Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó nghe
[khó nghe]
|
barely audible; inaudible
Adjust your microphone, we can hardly hear you
unpalatable; unacceptable.
His arguments are quite unacceptable.
Từ điển Việt - Việt
khó nghe
|
tính từ
lời nói chướng tai
sao chị có thể thốt ra những lời khó nghe như thế?
không nghe rõ
cô phục vụ nói nhanh quá, khó nghe